|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương thuốc
noun
prescription, remedy
 | [phương thuốc] | |  | remedy; cure; (nghĩa bóng) solution | |  | Một phương thuốc gia truyền / dân gian / làm từ dược thảo | | Home/folk/herbal remedy | |  | Những phương thuốc hiệu nghiệm | | Effective remedies | |  | Tìm ra một phương thuốc trị nạn lạm phát | | To find a cure for inflation |
|
|
|
|